Dictionary cabinet
Web44 minutes ago · But the other licensee was Atari, who put Tetris cabinets into virtually every existing arcade. The humming of the Tetris theme song made the game a must … Webcabinet-maker noun a craftsman specializing in the making of fine furniture Derived forms of cabinet-maker cabinet-making, noun Collins English Dictionary - Complete & …
Dictionary cabinet
Did you know?
Web19 hours ago · Penny Pritzker, a former Commerce Secretary in the Obama administration and billionaire heiress, lamented this week that there’s political momentum behind “decoupling” the U.S. from China economically. Pritzker, who has held various business interests dependent on China in the time she ... WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Cabinet maker's wood là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v ...
WebThe meaning of CABINET GOVERNMENT is a government in which the real executive power rests with a cabinet of ministers who are individually and collectively responsible … Webdrawing of whole cabinet electrical cabinet Filing Cabinet Financial move - cabinet move Kitchen cabinet mayor's cabinet New super-slim LCD TVs feature a cabinet that great cocktail cabinet in the sky The cabinet of Maria Feodorovna to make cabinet A box/cabinet full of wires and terminal - English Only forum
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Fire-extinguisher cabinet là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên ... WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Filing cabinet là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ...
WebCabinet lock (n) có nghĩa là ~ door knop, khóa cửa Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Gỗ. Phim song ngữ mới nhất Biên Niên Sử Narnia Hoàng Tử Caspian Chuyện Gì Xảy Ra Với Thứ Hai Chìa Khóa Của Quỷ Từ điển dictionary4it.com
Webcabinet noun uk / ˈkæbɪnət/ us the Cabinet a group of people in a government who are chosen by and who advise the highest leader gabinet a Cabinet minister / member B2 [ … did all southern states secedeWebCulture the Cabinet the Cabinet In Britain, the Cabinet is a committee responsible for deciding government policy and for bringing together the work of government … did all sweet tomatoes closeWebcabinet[noun]in Britain and some other countries the group of chief ministers who govern a country The Prime Minister has chosen a new Cabinet (also adjective) a Cabinet … did all states ratify the constitutionWeb1. : a piece of furniture that is used for storing things and usually has doors and shelves. a kitchen/medicine cabinet. — see also file cabinet. 2. or Cabinet : a group of people who … did allstate buy safe autoWebcabinet /ˈkæbɪnɪt/ n a piece of furniture containing shelves, cupboards, or drawers for storage or display the outer case of a television, radio, etc ( often capital) the executive … city gear clothingWebApr 8, 2024 · cabinet in American English. (ˈkæbənɪt ) noun. 1. a case or cupboard with drawers or shelves for holding or storing things. a china cabinet, a medicine cabinet. 2. … city gear college hillWebNghĩa tiếng việt của "Robot control cabinet" Trong xây dựng, "Robot control cabinet" nghĩa là tủ điều khiển rôbôt. "Robot control cabinet" là một thuật ngữ thuộc chuyên ngành xây dựng. Phim song ngữ mới nhất Biên Niên Sử Narnia Hoàng Tử Caspian Chuyện Gì Xảy Ra Với Thứ Hai Chìa Khóa Của Quỷ Từ điển dictionary4it.com city gear college park